Hôm ấy, mẫu thân ôm ta, ngồi nơi bậc đá cao nhất của lãnh cung tàn tạ, đưa mắt nhìn về phía bầu trời trên cung Vĩnh Hòa được ánh đèn chiếu rọi đến mờ sáng.
Trong tay ta là nửa chiếc bánh bột ngô đã khô cứng, không rõ vị phế phi nào tốt bụng lén đưa cho, ta đang chậm rãi nhai từng chút một.
Mẫu thân khe khẽ ngân nga một khúc dân ca Giang Nam, giọng rất nhẹ, phảng phất ưu sầu không tan.
“Giản nhi,” nàng bỗng thì thầm, “hôm nay là sinh thần của vị Vĩnh Ninh công chúa ấy.”
Ta ngẩng đầu lên, khoé miệng còn dính vụn bánh, mờ mịt nhìn nàng.
“Nàng ấy hẳn là đang khoác xiêm y đẹp nhất, đeo châu ngọc sáng nhất, có rất nhiều người bên cạnh, cùng ăn món ngon mỹ vị…”
Giọng mẫu thân dần nhỏ lại, xen vào đó là một tia nghẹn ngào khó phân biệt.
Nàng cúi đầu, trán chạm trán ta, giọt lệ nóng hổi nhỏ lên mặt ta.
“Giản nhi của mẫu thân… cũng là hôm nay sinh thần…”
Ta chẳng hiểu vì sao mẫu thân lại rơi lệ, đưa tay nhỏ lau nước mắt nàng một cách vụng về.
“Mẫu thân, đừng khóc. Bánh ngô… ngon lắm.”
Ta đưa chiếc bánh cắn dở đến bên miệng nàng.
Mẫu thân bật cười trong nước mắt, siết chặt ta vào lòng:
“Đúng vậy, Giản nhi của mẫu thân có bánh ngô ăn… cũng tốt rồi.”
Nhưng ta biết, chẳng hề tốt.
Ta từng nghe mấy thái giám đưa cơm bàn tán, nói tiệc đầy năm của Vĩnh Ninh công chúa có đến hơn trăm loại điểm tâm, có thứ gọi là “Ngọc Lộ Cao”, mềm mịn thơm ngọt, tan ngay đầu lưỡi.
Còn bánh ngô trong tay ta — vừa cứng vừa khô, cào rát cổ họng.
Nhưng đó là thứ tốt nhất mà ta và mẫu thân có được.
Ngày tháng cứ thế lặng lẽ trôi qua, giữa tận cùng thiếu thốn và đôi lúc may mắn nhỏ nhoi, ta chầm chậm lớn lên, đến năm tròn năm tuổi.
Vết tro trên trán ta, cách một đoạn thời gian, mẫu thân lại lặng lẽ giúp ta bôi lại, hoàn toàn che khuất dấu ấn phượng vũ nhỏ xíu ấy.
Ta vẫn giả vờ chậm chạp hơn những đứa trẻ cùng tuổi, ít nói, phản ứng chậm chạp.
Đó là bí mật giữa ta và mẫu thân.
Chỉ khi ở một mình, hoặc đối diện với tiểu thú, hoa cỏ, trong mắt ta mới hiện lên ánh sáng linh động và tò mò như những đứa trẻ bình thường.
Ta vẫn ngỡ rằng, ngày tháng sẽ mãi thế mà trôi — ở bên mẫu thân, lớn lên âm thầm nơi lãnh cung tĩnh mịch.
Cho đến mùa xuân năm ấy — bệnh của mẫu thân đột nhiên trở nặng.
Nàng ho ngày càng dữ, đôi khi ho ra cả máu.
Sắc mặt chẳng còn trắng bệch, mà chuyển sang một màu xám u ám.
Thân hình gầy đến chỉ còn xương, ôm ta cũng thấy khó khăn.
Trong lãnh cung chẳng tìm đâu ra thuốc men tử tế, những lần “may mắn” có thảo dược vụn vặt cũng vô hiệu.
Ta sợ đến phát cuồng.
Ngày đêm túc trực bên giường, nắm lấy tay nàng đã lạnh như băng, không ngừng gọi:
“Mẫu thân… mẫu thân đừng ngủ… Giản nhi sợ…”
Mẫu thân cố gắng hé mắt, nở một nụ cười yếu ớt:
“Giản nhi đừng sợ… Mẫu thân… không sao…”
Nhưng ta biết — nàng đang nói dối.
Hơi thở của nàng mong manh như tơ, tựa hồ bất cứ lúc nào cũng sẽ ngừng hẳn.
Vị phế phi điên loạn kia, một lần tỉnh táo nhìn thấy dáng vẻ mẫu thân, khẽ lắc đầu, rồi quay sang nhìn ta đang run rẩy nép trong góc, nói:
“Hài tử… mẫu thân ngươi… sợ là không ổn rồi… phải tìm Thái y… không thì…”
Bà chưa nói hết câu, lại rơi vào cơn điên dại, cười ngây ngô bỏ chạy.
Nhưng hai chữ “Thái y” ấy — như một luồng sáng chói rọi vào đầu óc non nớt mơ hồ của ta.
Thái y.
Là người có thể chữa bệnh.
Ở đâu?
Ở bên ngoài.
Ở nơi có điểm tâm ngon, có xiêm y đẹp, có rất nhiều người — cái thế giới mà ta chưa bao giờ chạm đến.
Mẫu thân cần Thái y!
Ý nghĩ ấy như cỏ dại, bỗng chốc mọc đầy trong lòng ta.
Nhìn mẫu thân hơi thở thoi thóp, nỗi sợ khổng lồ nuốt chửng lấy ta.
Ta không thể không có mẫu thân.
Các phế phi trong lãnh cung lén bàn tán, nói rằng thánh thượng thỉnh thoảng sẽ đi qua một đoạn cung đạo gần lãnh cung, để đến Tây Uyển cưỡi ngựa.
Hoàng thượng…
Đó là người lớn nhất trong cung này.
Người ấy… nhất định có cách cứu được mẫu thân!
Ta, năm tuổi, trong đầu chỉ có một ý nghĩ đơn giản mà kiên quyết: Tìm được người lớn nhất ấy, cầu xin người cứu mẫu thân!
Một chiều hôm, mẫu thân lại hôn mê.
Ta đưa tay chạm lên trán nàng, nóng như thiêu đốt.
Ta cắn chặt răng, hạ quyết tâm làm một việc táo bạo.
Ta lén lút rời khỏi gian nhà tồi tàn chúng ta đang trú ngụ, tránh né những phế phi đang phơi
nắng trong viện, lặng lẽ như chuột nhỏ, dựa theo chút trí nhớ chắp vá từ lời đứt đoạn của
đám thái giám đưa cơm và các bà điên, lần theo phương hướng dẫn đến cửa lớn lãnh cung.
Ta biết, cửa lớn ấy thường xuyên bị khóa kín.
Nhưng ta nhớ, có lần theo mẫu thân ra nhặt củi, từng phát hiện một cái hang chó nhỏ nơi mép tường cung, bị cỏ dại che phủ.
Ta dùng hết sức bình sinh, vạch đám cỏ rậm, chui ra khỏi lỗ hổng chật hẹp ấy.
Những viên gạch đá lạnh lẽo của tường cung làm trầy xước đầu gối và cùi chỏ ta, máu rỉ ra, đau rát.
Nhưng ta chẳng còn tâm trí để mà để ý.
Đây là lần đầu tiên, ta thật sự bước ra ngoài ranh giới của lãnh cung.
Thế giới bên ngoài rộng lớn và xa lạ.
Ta như con nai con hoảng hốt, dựa vào trực giác, lao về phía đoạn cung đạo mà có kẻ từng nói: hoàng thượng thường qua đó.
Ta chạy đến thở hổn hển, mặt mũi lấm lem không còn ra hình dạng, xiêm y rách nát lại bị cành cây cào xước càng thêm tả tơi.
Trong lòng ta chỉ có một niệm tưởng duy nhất: Nhanh lên! Phải nhanh hơn nữa!
Phải tìm được người lớn nhất ấy… cứu mẫu thân!
Chương 3
Ta gắng hết sức mà chạy.
Ngoài lãnh cung thật rộng, đường thật dài.
Gió quất vào mặt tựa dao cứa.
Đầu gối và cùi chỏ đau buốt như lửa đốt, hẳn là do khi chui qua hang chó bị cào trầy.
Nhưng ta chẳng dám ngừng lại.
Trán mẫu thân nóng rực như than, sắc mặt xám ngoét, hơi thở mong manh như tơ — tất cả như từng roi quất vào tim ta.
Ta phải tìm thái y!
Phải tìm người lớn nhất kia — hoàng thượng!
Trong đầu loạn thành một mớ, toàn là những câu rời rạc trong lãnh cung:
“Hoàng thượng… thỉnh thoảng sẽ đến Tây Uyển… đi qua cung đạo kia…”
“Uy phong lắm… rất nhiều thị vệ…”
“Lỡ va phải ngự giá… là chém đầu đó…”

