Vì anh ta phát hiện, tủ giày biến mất rồi. Đôi dép thường mang, tất nhiên cũng không còn.

Anh ta ngẩng đầu lên, nét mặt từ thư thái quen thuộc, chuyển sang nghi hoặc, rồi cuối cùng là chấn động tột độ đến mức không thể tin nổi.

Anh ta đứng yên nơi cửa, bất động, như bức tượng đột nhiên hóa đá. Ánh mắt lướt qua phòng khách trống trơn, lướt qua bức tường trơ trụi, lướt qua chỗ đèn chùm mà cả bóng đèn tôi cũng tháo mang đi, cuối cùng, dừng lại trên người tôi.

Dừng lại nơi tôi, và chiếc ghế nhựa hai chục tệ dưới mông tôi – vật duy nhất không hề ăn nhập gì với căn nhà trống trơn này.

Môi anh ta mấp máy, yết hầu giật mạnh một cái, như muốn nói gì đó nhưng chẳng thể thốt ra lời. Gương mặt điển trai từng khiến tôi mê mệt, máu sắc đang từng chút, từng chút rút đi, tái nhợt đến đáng sợ.

Qua nửa phút, anh ta mới như tìm lại được tiếng nói của mình, khô khốc, khàn đặc, kèm theo cơn giận bị đè nén và run rẩy không kiểm soát:

“Lâm Niệm… em… em lại làm loạn gì nữa?”

Thấy chưa, đến lúc này rồi, phản ứng đầu tiên của anh ta, vẫn là cho rằng tôi đang “làm loạn”.

Giống như bao lần trước, mỗi khi tôi vì anh ta đến trễ, thất hẹn, qua loa mà bày tỏ bất mãn. Anh ta luôn cho rằng, tôi đang vô lý, dỗ vài câu là ổn.

Tôi ngẩng đầu, bình tĩnh nhìn anh ta, không nói gì, chỉ đưa tay chỉ vào bức tường phía sau lưng anh.

Chỉ vào hàng chữ đỏ chói viết bằng son.

Cố Trầm theo hướng tay tôi, cứng ngắc quay đầu lại.

Khi thấy rõ chữ trên tường, thân thể anh ta khựng lại, phải đưa tay bám vào khung cửa mới đứng vững. Anh ta gắt gao nhìn chằm chằm hàng chữ ấy, như muốn móc nó xuống, nuốt vào bụng.

“Niệm Niệm…” Anh ta đột ngột quay đầu lại nhìn tôi, trong mắt là sự hoảng loạn chưa từng thấy, giọng run rẩy thê thảm: “Em… em có ý gì? Em rốt cuộc muốn làm gì? Hôm nay là kỷ niệm ba năm ngày cưới của chúng ta! Em…”

Tôi vẫn ngồi im lặng, như đang xem một vở kịch câm không liên quan đến mình.

Sự im lặng của tôi, cùng căn phòng trống hoác, cuối cùng cũng đánh sập lớp bình tĩnh giả vờ của anh ta.

Anh ta loạng choạng bước về phía tôi, bước chân hư thoát, giẫm lên nền nhà sáng bóng phát ra tiếng vang rỗng tuếch. Nơi từng đặt thảm mềm, giờ chỉ còn sàn xi măng lạnh lẽo.

Anh ta đi tới trước mặt tôi, bóng dáng cao lớn phủ xuống một mảng tối. Anh ta cúi đầu nhìn tôi, hốc mắt lập tức đỏ lên, môi run rẩy, gương mặt luôn điềm tĩnh giờ đây đầy vẻ sụp đổ và sợ hãi.

“Niệm Niệm, anh sai rồi… anh biết mình sai rồi…” Giọng anh ta nghẹn ngào, mang theo tiếng nức, “Là anh không tốt, dạo này bận quá, không quan tâm em… Anh sửa, anh nhất định sửa! Em đừng như vậy… đừng dọa anh…”

Nói rồi, hai chân anh ta mềm nhũn, “phịch” một tiếng, quỳ rạp trước mặt tôi trên nền đất lạnh lẽo.

Tiếng đầu gối va xuống sàn vang lên trong căn nhà trống càng thêm rõ ràng, càng thêm nặng nề.

Anh ta vươn tay định nắm lấy tay tôi, như mỗi lần chúng tôi cãi nhau rồi anh ta làm lành.

“Niệm Niệm, em đừng đi… chúng ta không thể kết thúc được… anh yêu em mà…”

Tôi nhìn anh ta quỳ trước mặt mình, nhìn nước mắt lấm lem trên gương mặt ấy, nhìn vẻ hoảng loạn thật sự trong ánh mắt ấy.

Trong lòng, không hề gợn lên chút rung động nào.

Yêu?

Chữ đó từ miệng anh ta thốt ra, thật sự là nực cười đến tận cùng.

Tôi chậm rãi rút tay ra khỏi tay anh ta, động tác không mạnh, nhưng dứt khoát tuyệt đối.

Sau đó, dưới ánh mắt tuyệt vọng của anh ta, tôi cúi người, từ dưới chiếc ghế nhựa hai chục tệ, lôi ra vật cuối cùng thuộc về tôi.

Một lọ thủy tinh trong suốt, bên trong đầy ắp hạc giấy và sao gấp đủ màu. Khi mới yêu, anh ta mất cả tháng trời, đêm nào cũng thức khuya gấp tặng tôi. Khi ấy anh ta nói, mỗi con hạc trong đây đều là một điều ước anh dành cho tôi, mong tôi mãi mãi vui vẻ.

Tôi từng coi cái lọ này như báu vật.

Nhưng sau khi cưới, cái lọ này bị anh ta vứt bừa ở góc kệ sách, phủ bụi dày đặc. Tôi mấy lần định lấy ra lau chùi, anh ta đều bảo thứ không đáng tiền, chiếm chỗ.

Tôi cầm cái lọ, lắc lắc trước mặt anh ta.

Ánh mắt Cố Trầm vô thức dõi theo chiếc lọ, trong mắt thoáng lên vẻ ngơ ngác, dường như không hiểu vì sao tôi chỉ để lại cái này.

Tôi nhìn anh ta, khóe môi chậm rãi nhếch lên một nụ cười rất nhạt, gần như tàn nhẫn.

“Cố Trầm,” tôi mở miệng, giọng bình tĩnh như mặt hồ không gợn sóng, nhưng như con dao băng lạnh, đâm trúng nơi cuối cùng còn phòng bị của anh ta, “quên nói với anh.”

Tôi ngừng lại một chút, ánh mắt quét về phía ban công, nơi đặt chậu lan héo úa vàng vọt.

“Chậu ‘tiền đồ xán lạn’ mà anh nâng như nâng trứng đó, lá nó vàng đúng không?”

“Không phải sâu bệnh, cũng chẳng phải đất nước không hợp.”

Tôi từng chữ một, rõ ràng nói với anh ta:

“Là tôi, dùng bia quá hạn, từng chút một, tưới cho héo.”

Thân thể đang quỳ trên đất của Cố Trầm, bỗng cứng đờ.

Anh ta trợn to mắt không dám tin, nhìn tôi, lại nhìn về chậu lan trên ban công đã rõ ràng không thể cứu nổi nữa, máu sắc trên mặt lập tức rút sạch, còn trắng hơn cả lúc nhìn thấy căn nhà trống.

Vẻ mặt ấy, không chỉ là kinh hoàng, không chỉ là phẫn nộ, mà giống như một niềm tin sụp đổ hoàn toàn.

Tôi biết.

Tôi dọn sạch căn nhà này, cũng lột trần lớp giả tạo của sự yên ổn trong anh ta.

Mà giờ đây, tôi tự tay đập nát món đồ trang trí cuối cùng mà anh ta dùng để giữ lấy lòng tự tôn và tham vọng của mình.

Tôi đứng dậy, phủi phủi lớp bụi không tồn tại trên người.

Cái ghế nhựa hai mươi tệ ấy, tôi cũng chẳng định mang theo.

Tôi cầm lấy lọ thủy tinh đựng đầy hạc giấy ấy, bước qua người anh ta đang cứng đờ, không nhìn anh ta thêm một cái.

Đi tới cửa, tôi dừng lại, không quay đầu, chỉ lạnh nhạt nói:

“Hợp đồng ly hôn, ngày mai sẽ chuyển phát nhanh đến công ty anh.”

“Cố Trầm, giữa chúng ta, cũng giống như chậu lan kia, và căn nhà này.”