5.

Chớp mắt đã đến sinh thần của ta.

Ngay cả ta cũng suýt quên mất.

Cha không sai người đến, mẫu thân chắc có lẽ muốn đến nhưng bị cha ngăn lại rồi.

Ta cứ nghĩ năm nay sinh thần sẽ lặng lẽ trôi qua, không ngờ A Nguyên lại nhớ.

Hôm đó hắn dậy rất sớm, bận rộn trong bếp cả buổi sáng, nấu cho ta một bát mì thọ, còn có hai quả trứng ốp la.

“Tiểu thư, sinh thần an khang.” Hắn đặt bát mì trước mặt ta, có phần ngượng ngùng gãi đầu, “Tôi chẳng có gì để tặng cô…”

Tim ta chợt ấm lên, mỉm cười đáp: “Có bát mì này là đủ rồi, ta rất thích.”

Hắn nhìn ta ăn xong, ánh mắt lấp lánh như có gì đó đã quyết.

Chiều hôm đó, hắn nói muốn ra ngoài một chuyến.

Ta không nghĩ nhiều, để hắn đi.

Mãi đến khi trời tối, hắn mới quay về.

Trong tay cầm một cây trâm mộc giản dị nhất, đầu trâm khắc một đám mây nhỏ, chạm khắc vụng về nhưng lại có thể thấy được sự dụng tâm.

“Tặng cho tiểu thư.” Hắn đưa trâm cho ta, trong mắt ánh lên sự chờ mong, “Thích không?”

“Thích.” Ta nhận lấy, cài lên tóc, chân thành khen: “Rất đẹp.”

Hắn cười rạng rỡ như đứa trẻ.

Ta nhìn nụ cười ấy, lòng lại dấy lên chua xót.

Hắn đối xử với ta tốt như vậy, còn ta thì vẫn đang lừa hắn.

Bữa tối hôm ấy, ta cố tình làm thêm hai món.

Nhưng A Nguyên lại không có khẩu vị, chỉ ăn vài miếng rồi nói mệt, muốn về nghỉ sớm.

Ta nghĩ hắn do mệt vì chuẩn bị quà sinh thần, nên cũng không bận tâm, để hắn về nghỉ.

Đêm khuya, ta trằn trọc mãi không ngủ được, trong lòng bất an.

Ta khoác áo, muốn qua xem hắn thế nào.

Phòng hắn không đốt đèn, tối đen như mực.

Ta lần theo ánh trăng, đến cạnh giường hắn, vừa định lên tiếng thì ngửi thấy mùi máu nhàn nhạt.

Tim ta thắt lại, vội vàng đẩy hắn: “A Nguyên? A Nguyên, ngươi sao thế?”

Hắn không phản ứng.

Ta lục lọi tìm diêm, châm ngọn đèn trên bàn.

Ánh đèn vàng nhạt chiếu xuống—hắn nằm trên giường, mắt nhắm nghiền, sắc mặt trắng bệch.

Mà trên cổ và cổ tay lộ ra ngoài của hắn, đầy rẫy những vết ban đỏ—giống hệt với những gì ta từng bị trong yến tiệc ở cung!

Một tiếng “ong” vang lên trong đầu ta—trống rỗng.

Sao lại thế này?

Tay ta run rẩy, mở áo hắn ra.

Chỉ thấy trên ngực hắn cũng là từng mảng từng mảng ban đỏ dữ tợn, có chỗ thậm chí đã bắt đầu lở loét.

Hơi thở yếu ớt, thân nhiệt nóng rực, trông như sắp không qua khỏi.

Ta đột nhiên nhớ đến cây trâm gỗ mộc mà hắn tặng ta chiều nay.

Cây trâm rẻ nhất trong trấn cũng phải hai mươi văn tiền.

Hắn một xu cũng không có, lấy đâu ra tiền?

Một ý nghĩ đáng sợ xẹt qua đầu ta.

Ta chạy về phòng, lục lại bộ quần áo cũ hắn từng thay ra.

Áo giặt sạch sẽ, nhưng ở phần thắt lưng, có một vật cứng nhỏ, rất khó nhận ra.

Ta đưa tay sờ thử—trái tim chìm xuống đáy vực.

Đó là một miếng ngọc bội, được hắn khâu vào lớp lót bên trong áo.

Bây giờ, lớp lót đã bị tháo ra, ngọc bội không thấy đâu.

Vậy nên, hắn đã mang ngọc bội bên người đi cầm, đổi lấy tiền, mua cho ta cây trâm đó.

Ngọc bội là vật quý.

Hắn chạm vào ngọc bội, lại cầm tiền đồng mua trâm.

Thế nên… hắn cũng “dị ứng” rồi.

Nhưng rõ ràng ta chỉ giả vờ thôi mà!

Vì sao hắn lại…

Ta nhìn hắn toàn thân nổi ban đỏ, hấp hối trên giường, rơi vào trầm mặc.

6.

Hoảng loạn như thủy triều nhấn chìm ta.

Ta giả bệnh, là để giữ mạng.

Nhưng bây giờ, người ta trân trọng nhất, lại sắp chết vì lời nói dối do chính ta bịa ra.

Không—ta không thể để hắn chết.

Ta ép bản thân phải bình tĩnh lại.

Dị ứng… dị ứng…

Bệnh của ta vốn là giả, nên đương nhiên không có thuốc giải.

Nhưng triệu chứng của hắn rõ ràng thật như vậy, chắc chắn có nguyên do.

Kim ngọc khắc mệnh.

Khắc là “kim ngọc”—vậy nếu để hắn tránh xa mấy thứ đó, liệu có thể hồi phục?

Ta lôi chuỗi tiền đồng mà hắn đổi ngọc bội mới có được từ dưới gối hắn, vung tay ném thật xa.

Sau đó, ta lao ra sân, múc từng thùng nước giếng, hòa thêm ngải cứu và thuốc thanh nhiệt, cố sức bế hắn bỏ vào thùng tắm.

Nước lạnh ngâm lên cơ thể nóng hừng hực của hắn, hắn rên lên một tiếng đầy vô thức.

Ta vừa dùng khăn lau người cho hắn, vừa liên tục thì thầm bên tai hắn:

“A Nguyên, không sao đâu, sẽ ổn cả thôi.”

Cũng chẳng biết là đang an ủi hắn hay tự trấn an mình.

Đêm đó, ta túc trực bên cạnh hắn, không rời nửa bước.

Gần sáng, thân nhiệt hắn cuối cùng cũng hạ xuống, ban đỏ trên người cũng mờ đi trông thấy.

Ta thở phào nhẹ nhõm, cả người rũ rượi ngồi bệt xuống đất.

Hắn… sống rồi.

A Nguyên tỉnh lại, thấy ta ngủ gục bên giường, liền sững sờ.

Hắn khẽ cử động, ta lập tức tỉnh giấc.

“Ngươi tỉnh rồi! Cảm thấy thế nào?” Ta vội vã hỏi.

Hắn ngồi dậy, nhìn tay mình—những ban đỏ đã biến mất, chỉ còn lại vài vết nhạt nhòa.

“Ta… hôm qua đã xảy ra chuyện gì?” Hắn mơ hồ hỏi, rõ ràng là không nhớ được gì.

“Ngươi sốt cao,” ánh mắt ta lảng tránh, không dám nhìn hắn, “có lẽ do ra ngoài trúng gió, bị cảm lạnh.”