11
Khuôn mặt vốn phải đầy nếp nhăn, giờ lại trơn láng, săn chắc, dưới ánh nến còn ánh lên sắc mật khỏe mạnh.
Mái tóc bạc trắng biến thành đen mượt, dày rậm. Đôi mắt vốn đục ngầu mấy năm nay, giờ lại trong sáng như sao, hoảng hốt nhìn ta.
Đây đâu phải lão Lưu Tranh gần chín mươi!
Rõ ràng là gã thợ săn hai mươi tuổi năm ấy!
“Tu… Tuệ nhi…” Hắn luống cuống muốn ngồi dậy, lại quên mình đang nằm trong quan tài, cốp một tiếng, đầu đập thẳng vào vách gỗ.
Nửa con gà quay trong tay cuối cùng cũng rơi xuống thọ y, dầu mỡ loang thành một mảng đen thui.
12
Ta trợn mắt nhìn hắn, từng chữ từ kẽ răng bật ra:
“Ngươi… là… ai?”
“Ta là Lưu Tranh mà!” hắn đáp liền, giọng không còn già nua khàn đục nữa, mà trong trẻo, ấm áp như thuở nào. “Tuệ nhi, nghe ta giải thích—”
“Giải thích?” Ta bật cười lạnh, phía sau đuôi hồ ly không kiềm được mà phồng lên như sắp tấn công.
“Giải thích vì sao ngươi từ chín mươi biến thành hai mươi? Giải thích vì sao ngươi nằm trong quan tài mà còn lén ăn gà quay?!”
Hắn thấy chiếc đuôi của ta, đồng tử co rút mạnh:
“—Hồ tộc?!”
Ngay khoảnh khắc đó, phụt một tiếng, trên đầu hắn mọc ra hai cái tai sói lông xù.
“Ta là lang tộc… Lăng Thương.”
Chúng ta trố mắt nhìn nhau, trong mắt đều là chấn kinh tột độ.
13
“Vậy tức là…” ta run giọng hỏi, “những ân cần năm ấy… đều là giả ư?”
“Lẽ nào… nàng không phải vậy?” Ánh mắt hắn trầm xuống. “Hồ tộc các nàng… vốn giỏi mê hoặc lòng người.”
Đuôi ta giật liên hồi vì tức:
“Lang tộc các ngươi mới vô tình vô nghĩa! Rõ ràng không chết được lại còn giả chết!”
“Lang tộc chúng ta xuống núi phải trải nghiệm vòng đời phàm nhân: sinh, lão, bệnh, tử. Thời hạn kết thúc, ta phải ‘chết’…”
Hắn gãi đầu, ấm ức:
“Ta nghĩ giả bệnh vài tháng rồi ‘chết’ trong mộng cho hợp lý.”
“Vậy là ngươi gạt ta mấy chục năm.”
“Hai bên đều gạt nhau mà!” Hắn tròn mắt phản bác, đầy tủi thân.
“Ta còn tưởng nàng thật sự là phàm nhân đoản mệnh… Ta đã buồn lén không biết bao nhiêu lần… Nhưng may, nàng cũng là yêu—chúng ta còn rất nhiều thời gian.”
Bảy mươi năm hiện lên trong tâm trí: đêm tuyết giá hắn ôm chân ta cho ấm; những buổi chiều ta khâu áo cho hắn; mỗi hoàng hôn chúng ta đứng cạnh nhau nhìn mặt trời chìm xuống…
Nhìn gương mặt quen thuộc mà xa lạ ấy, trái tim ta như bị một bàn tay lạnh giá siết chặt.
Ta lùi một bước, kéo rộng khoảng cách giữa hai người.
“Ta không thể… ở bên ngươi.”
14
“Phụ thân ta… chết dưới tay lang tộc các ngươi.”
Ta vĩnh viễn không quên ánh mắt trĩu buồn của mẫu thân. Giữa chúng ta—là huyết hải thâm thù. Làm sao ở bên nhau được?
Lăng Thương sững người.
“Ta…”
“Không cần nói nữa.” Ta cắt lời hắn.
“Việc còn lại… ngươi tự lo đi. Từ nay… cáo biệt. Mong rằng… đời đời không gặp lại.”
Ta xoay người, không nhìn gương mặt kinh hoàng của hắn nữa, hóa thành một luồng hồng quang bay thẳng về Yêu Giới.
Trong tay áo, nanh sói hắn nhét vào, đau như cạ vào tim ta.
15
Yêu giới. Thanh La Sơn vẫn u ám lạnh lẽo như thuở nào.
Mẫu thân đã đứng chờ trước động phủ.
“Hoa nhi, con về rồi.” Bà nhìn thấy ta, gương mặt lập tức nở hoa.
“Nhân duyên phàm tục đã dứt, vậy hãy dưỡng thần cho tốt, ổn định tâm cảnh.”
Ta không kìm được mà nhào vào vai mẫu thân, trong lòng cuộn trào như sóng dữ.
Cái chết của phụ thân… thân phận thật sự của Lăng Thương… tựa như hai tảng đá lớn đè nặng lên ngực ta. Ta không thể nói với mẫu thân, chỉ có thể tự mình nuốt xuống nỗi đau ấy.
Ta đi gặp trưởng lão trong tộc để bẩm báo.
Người chủ quản sự vụ trong tộc là Hồ Trưởng lão. Râu tóc ông đều bạc trắng, nhưng sắc mặt hồng nhuận, ánh mắt hiền hòa.
“Chước Hoa về rồi, tốt, tốt lắm!” Hồ Trưởng lão vuốt râu cười, tiếng nói vừa sang sảng vừa ôn hòa.
“Một đời phàm trần, cảm ngộ thế nào? Nhìn khí tức ngưng luyện của con, hẳn là thu hoạch không ít. Lão phu rất an tâm.”
Ông ân cần hỏi thăm cảnh vật dưới núi, lại dặn ta hãy chăm chỉ tu luyện. Đặc biệt còn nhắc mẫu thân ta sống một mình không dễ dàng, bảo ta nên ở cạnh bầu bạn, nếu tu hành có điều gì khó, hay cần tài nguyên gì, chỉ việc đến tìm ông.
Ta đáp ứng từng câu, tim dâng lên một luồng ấm áp.
Chỉ là một con lang yêu mà thôi… hãy coi mấy chục năm ấy như một giấc mộng hư ảo.
16
Hồ Trưởng lão chính là ân nhân của mẫu tử ta.
Năm đó phụ thân tử trận, hài cốt không còn. Chính Hồ Trưởng lão đã liều mình phản đối quần chúng, tranh cho mẫu tử ta động phủ linh khí sung mãn này cùng vô số tài nguyên tu hành.
Ông thường xuyên che chở chúng ta, bằng không, mẹ con ta đã sớm trở thành đối tượng bị kẻ thế lực trong tộc chèn ép.
Mẫu thân luôn nói: nếu không phải Hồ Trưởng lão, cuộc sống của hai mẹ con e rằng đã chẳng yên ổn.
Còn ta… đối với ông, từ trước đến nay chỉ có kính trọng và biết ơn.
Ta nghe lời, chuyên tâm tu luyện. Thế nhưng mấy tháng trở về, tu vi ta lại một chút tiến triển cũng không có.
Thi thoảng, chiếc răng sói trong tay áo lại khẽ run lên từng nhịp, như có người đang lặng lẽ gọi ta.
Ta ép mình làm như không thấy, phớt lờ tất thảy những rung động ấy.
17
Có lẽ biểu hiện của ta quá rõ ràng.
Một hôm, mẫu thân đến phòng ta, nắm tay ta, nhẹ giọng hỏi:
“Hoa nhi, từ lúc con trở về, tinh thần cứ như để ở chốn nào. Ở phàm trần… con gặp chuyện khó giải sao? Hay là… gặp một người nào đó?”
Tim ta chấn động dữ dội, suýt nữa phun hết mọi chuyện.
Nhưng khi nhìn thấy trong mắt mẫu thân đầy lo lắng sâu kín, lại nhớ tới tấm bia lạnh lẽo của phụ thân… lời đến môi lại bị ta nuốt ngược vào.
Ta làm sao dám nói — con gái người đây đã yêu một kẻ thuộc lang tộc?
Mà lang tộc… lại là kẻ đã hại chết chính phụ thân ta!
Tội nghiệt ấy… ta làm sao mở miệng?
Ta chỉ có thể cúi đầu thì thầm:
“Con chỉ là… nhớ đến phụ thân… nên tâm trạng không tốt.”

